HGV là viết tắt của từ gì trong logistics? Có vai trò gì?

HGV nghĩa tiếng Việt là xe chở hàng nặng, là xe thương mại lớn được thiết kế để vận chuyển hàng hóa nặng và quá khổ. Ratraco Solutions chúng tôi sẽ thông qua bài chia sẻ này để giúp bạn hiểu rõ về HGV là viết tắt của từ gì trong logistics? HGV trong logistics đóng vai trò quan trọng ra sao?,…Ngoài HGV còn thuật ngữ thông dụng nào khác trong lĩnh vực logistics hay không.

Định nghĩa logistics là gì?

Có thể nói, thuật ngữ Logistics là nội dung học thuật thật sự cần thiết với những ai đã và đang tìm hiểu về ngành Logistics nhưng bên cạnh đó cũng gây ra một vài khó khăn khá lớn cho các bạn sinh viên khi bắt đầu học. Logistics là quá trình quản lý, điều phối mọi hoạt động liên quan đến việc vận chuyển, lưu trữ, quản lý hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đích.

HGV là viết tắt của từ gì trong logistics? Có vai trò gì?
Logistics là quá trình lập kế hoạch, tổ chức thực hiện và kiểm soát việc lưu chuyển, dự trữ hàng hóa, dịch vụ và những thông tin liên quan từ điểm xuất phát đầu tiên đến nơi tiêu thụ cuối cùng.

Mục tiêu của quá trình này là đảm bảo rằng hàng hóa được chuyển đến đúng địa điểm, đúng thời gian, đúng số lượng và chất lượng. Đồng thời, giảm thiểu chi phí và tối ưu hóa hiệu suất toàn bộ chuỗi cung ứng là điều không thể thiếu.

Xem thêm  Các loại hình vận tải phổ biến và được ưa chuộng nhất hiện nay

Tóm lại, trong mỗi một khâu làm việc trong lĩnh vực logistic sẽ có rất nhiều những thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng thường xuyên, liên tục mà nếu bước đầu mới làm quen, bạn sẽ vô cùng bỡ ngỡ và chưa thể hiểu hết được. Một trong số đó là thuật ngữ viết tắt HGV.

HGV viết tắt của từ gì trong logistics?

Cùng Ratraco tìm hiểu xem HGV trong logistics là viết tắt của từ gì, cách sử dụng ra sao, nguồn gốc thế nào,…ngay sau đây:

HGV trong logistics là viết tắt của từ gì?

HGV là viết tắt của từ gì trong logistics? “Heavy Goods Vehicle” (viết tắt là HGV) là thuật ngữ dùng để chỉ các loại xe tải, xe chở hàng có trọng tải lớn, thường dùng để vận chuyển hàng hóa nặng hoặc số lượng lớn. Xe được phân loại là HGV khi trọng tải tối đa của nó vượt quá mức tiêu chuẩn nhất định, thường là trên 3.5 tấn ở nhiều quốc gia.

Từ đồng nghĩa với Heavy Goods Vehicle như là Commercial vehicle (xe thương mại), Freight vehicle (xe chở hàng).

Cách sử dụng HGV trong logistics

Từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, tài liệu giao thông và trong Ngành công nghiệp vận tải.

HGV là viết tắt của từ gì trong logistics? Có vai trò gì?
HGV trong logistics là viết tắt của Heavy Goods Vehicle, là thuật ngữ chỉ các loại xe tải, xe chở hàng trọng tải lớn, để vận tải hàng nặng hoặc số lượng lớn.

Nguồn gốc HGV trong logistics

Cụm từ này được hình thành từ các từ “heavy” (nặng) và “goods vehicle” (xe chở hàng). “Heavy” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “hefig”, nghĩa là nặng, còn “goods vehicle” là sự kết hợp của “goods” (hàng hóa) và “vehicle” (xe cộ), có nguồn gốc từ tiếng Latin “vehiculum”.

Xem thêm  Tìm hiểu thủ tục thông quan hàng hóa nhập khẩu từ A-Z

Vai trò chung của HGV trong logistics

HGV là viết tắt của từ gì trong logistics đã được giải đáp. Tiếp theo, hãy cùng Đơn vị vận chuyển hàng hóa bằng đường sắt Ratraco Solutions tìm hiểu về vai trò quan trọng của HGV trong logistics là gì nhé.

“Heavy Goods Vehicle” đề cập đến các phương tiện vận chuyển có chiều hướng chuyên chở hàng hóa nặng và là một thành phần quan trọng trong Ngành logistics và Vận tải:

  • Xe tải nặng đang vận chuyển vật liệu xây dựng đến công trường;
  • Các xe tải nặng thường bị cấm vào trung tâm thành phố trong giờ cao điểm;
  • Tài xế của xe tải nặng phải có giấy phép đặc biệt để điều khiển nó;
  • Các quy định với xe tải nặng nghiêm ngặt hơn so với xe hơi thông thường;
  • Các xe tải nặng góp phần đáng kể vào tình trạng tắc nghẽn giao thông trên các tuyến đường chính.

Các thuật ngữ viết tắt thông dụng khác trong Logistics

Ngoài thuật ngữ HGV còn có các thuật ngữ khác liên quan trong Logistics về hàng hóa, các loại vận đơn, một số loại chứng từ, các loại phí và phụ phí…:

Thuật ngữ viết tắt về các loại vận đơn

Liên quan đến vận đơn, có những thuật ngữ viết tắt sau:

  • BL – Bill of Lading: Vận đơn.
  • MBL – Master Bill of Lading: Vận đơn chủ.
  • HBL – House Bill of Lading: Vận đơn lẻ.
  • SWB – Sea Waybill: Giấy gửi hàng đường biển.
  • AWB – Air Waybill: Giấy gửi hàng đường hàng không.
  • POL – Port of Lading: Cảng bốc hàng/cảng đi.
  • POD – Port of Discharge: Cảng dỡ hàng/cảng đến.
  • ICD – Inland Clearance Depot: Cảng cạn/cảng thông quan nội địa.
  • CFS – Container Freight Station: Trạm giao nhận đóng gói hàng lẻ.
  • ETD – Estimate Time of Departure: Thời gian rời cảng (đi) dự kiến.
  • ATD – Actual Time of Departure: Thời gian rời cảng (đi) thực tế.
  • ETA – Estimated Time of Arrival: Thời gian cập cảng (đến) dự kiến.
  • ATA – Actual Time of Arrival: Thời gian cập cảng (đến) thực tế.
Xem thêm  Chứng chỉ fiata là gì? Tại sao cần có chứng chỉ này trong Logistics?

Thuật ngữ viết tắt về hàng hóa

Một số thuật ngữ viết tắt liên quan đến hàng hóa gồm:

  • CBM: Cubic Meter: Thể tích.
  • DG: Dangerous Goods: Hàng nguy hiểm.
  • FCL: Full Container Load: Hàng giao nguyên container
  • LCL: Less than Container Load: Hàng giao lẻ container.
  • FTL: Full Truck Load: Hàng giao nguyên xe tải.
  • LTL: Less than Truck Load: Hàng giao lẻ xe tải.
  • DC: Dry Container: Hàng khô.
  • GP: General Purpose container: Hàng bách hóa.
  • RF: Reefer Container: Hàng lạnh.
  • TEU: Twenty feet Equivalent Unit: Hàng rời: Đơn vị đo kích thước của container 20 feet.
  • FEU: Forrty feet Equivalent Unit: Đơn vị đo kích thước của container 40 feet.
  • MT: Metric tons: Đơn vị đo lường 1 MT=1000kg.
  • SOC: Shipper’s Own Container: Chủ hàng/người gửi hàng sở hữu container.
  • COC: Carrier’s Own Container: Người chuyên chở sở hữu container.
HGV là viết tắt của từ gì trong logistics? Có vai trò gì?
Ngoài thuật ngữ Heavy Goods Vehicle, trong logistics còn có các thuật ngữ liên quan tới hàng hóa, vận đơn, phí và phụ phí, chứng từ các loại,…

Thuật ngữ viết tắt về các loại phí, phụ phí

Thuật ngữ viết tắt chỉ một số loại phí và phụ phí thông dụng gồm có:

  • Sur-charge: Phụ phí.
  • LSS: Phụ phí lưu huỳnh/phụ phí môi trường.
  • THC – Terminal Handling Chare: Phụ phí xếp dỡ tại cảng.
  • DEM – Demurrage: Phí lưu container tại cảng.
  • AMS – Automatic Manifest System: Phí khai báo hải quan tự động đi Mỹ, Canada.
  • AFR – Advance Filling Rules: Phí khai hải quan điện tử cho hàng nhập vào Nhật.

Thuật ngữ viết tắt về một số chứng từ

Các loại chứng từ cũng có thuật ngữ viết tắt riêng như dưới đây:

  • MSDS – Material Safety Data Sheet: Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất.
  • CO – Certificate of Origin: Giấy chứng nhận xuất xứ.
  • CQ – Certificate of Quality/Quantity: Giấy chứng nhận chất lượng/số lượng.
  • CI – Commercial Invoice: Hóa đơn thương mại.
  • VGM – Verified Gross Mass: Phiếu xác nhận khối lượng hàng hóa do SOLAS ban hành.

Ratraco Solutions chúng tôi đã giúp bạn hiểu rõ thuật ngữ HGV là viết tắt của từ gì trong logistics để từ đó có thể lựa chọn loại phương tiện phù hợp nhất với hàng hóa của doanh nghiệp mình…Ngoài ra, nếu quý khách có nhu cầu sử dụng Dịch vụ vận chuyển container đường sắt Nội địa hoặc liên vận Quốc tế, liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ dịch vụ trực tiếp.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi 0909949247ZaloMessengertoannguyen@ratracosolutions.comBản đồ